--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dây câu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dây câu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dây câu
+
Fishing-line
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dây câu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dây câu"
:
dây câu
đầy cữ
Lượt xem: 765
Từ vừa tra
+
dây câu
:
Fishing-line
+
ciliate
:
thuộc, liên quan tới lông mi (của con người)
+
herself
:
tự nó, tự cô ta, tự chị ta, tự bà ta, tự mìnhshe hurt herself cô ấy tư mình làm mình đau
+
read
:
đọcto read aloud đọc toto read oneself hoarse đọc khản cả tiếngto read to oneself đọc thầmto read a piece of music xướng âm một bản nhạcthis play reads better than it acts vở kịch này đọc nghe hay hơn là đem diễn
+
stuffer
:
người nhồi (gối, nệm, ghế...)